chitineux
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃi.ti.nø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | chitineux /ʃi.ti.nø/ |
chitineux /ʃi.ti.nø/ |
Giống cái | chitineux /ʃi.ti.nø/ |
chitineux /ʃi.ti.nø/ |
chitineux /ʃi.ti.nø/
- Xem chitine
- Enveloppe chitineuse — vỏ kitin
Tham khảo[sửa]
- "chitineux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)