Bước tới nội dung

chlore

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
chlore
/klɔʁ/
chlore
/klɔʁ/

chlore /klɔʁ/

  1. (Hóa học) Clo.

Tham khảo