Bước tới nội dung

chlorhydrate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /klɔ.ʁid.ʁat/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chlorhydrate
/klɔ.ʁid.ʁat/
chlorhydrate
/klɔ.ʁid.ʁat/

chlorhydrate /klɔ.ʁid.ʁat/

  1. (Hóa học) Clohidrat.

Tham khảo

[sửa]