chlorophylle
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /klɔ.ʁɔ.fil/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
chlorophylle /klɔ.ʁɔ.fil/ |
chlorophylle /klɔ.ʁɔ.fil/ |
chlorophylle gc /klɔ.ʁɔ.fil/
- (Thực vật học) Diệp lục.
Tham khảo
[sửa]- "chlorophylle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)