chlorophyllien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /klɔ.ʁɔ.fi.ljɛ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực chlorophyllien
/klɔ.ʁɔ.fi.ljɛ̃/
chlorophylliens
/klɔ.ʁɔ.fi.ljɛ̃/
Giống cái chlorophyllienne
/klɔ.ʁɔ.fi.ljɛn/
chlorophylliennes
/klɔ.ʁɔ.fi.ljɛn/

chlorophyllien /klɔ.ʁɔ.fi.ljɛ̃/

  1. Xem chlorophylle
    Fonction chlorophyllienne — chức năng diệp lục

Tham khảo[sửa]