Bước tới nội dung

chocolaté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃɔ.kɔ.la.te/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực chocolaté
/ʃɔ.kɔ.la.te/
chocolatés
/ʃɔ.kɔ.la.te/
Giống cái chocolatée
/ʃɔ.kɔ.la.te/
chocolatées
/ʃɔ.kɔ.la.te/

chocolaté /ʃɔ.kɔ.la.te/

  1. () Sôcôla.
    Crème chocolatée — kem sôcôla

Tham khảo

[sửa]