sô-cô-la
(Đổi hướng từ sôcôla)
Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
so˧˧ ko˧˧ laː˧˧ | ʂo˧˥ ko˧˥ laː˧˥ | ʂo˧˧ ko˧˧ laː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂo˧˥ ko˧˥ laː˧˥ | ʂo˧˥˧ ko˧˥˧ laː˧˥˧ |
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Pháp chocolat, từ tiếng Tây Ban Nha chocolate, từ tiếng Nahuatl cổ điển chocolātl,
- Có thể từ xococ (“chua; đắng”) + ātl (“nước”).
- Có thể từ tiếng Maya tại Yucatán chokol (“nóng”) + tiếng Nahuatl cổ điển ātl (“nước”).
- Có thể từ chokol (“nóng”) + ātl (“nước”).
Danh từ[sửa]
sô-cô-la, sô cô la, sôcôla
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "sô-cô-la". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)