Bước tới nội dung

choléra

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.le.ʁa/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
choléra
/kɔ.le.ʁa/
choléras
/kɔ.le.ʁa/

choléra /kɔ.le.ʁa/

  1. Bệnh dịch tả.
  2. (Thông tục) Đồ thổ tả.
    C’est un vrai choléra, cet homme-là! — gã kia thật là đồ thổ tả!

Tham khảo

[sửa]