choleric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑː.lə.rɪk/

Tính từ[sửa]

choleric /ˈkɑː.lə.rɪk/

  1. Hay cáu, nóng tính.

Tham khảo[sửa]