chordate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɔr.ˌdeɪt/

Tính từ[sửa]

chordate /ˈkɔr.ˌdeɪt/

  1. (Sinh học) Có dây sống.

Tham khảo[sửa]