chromatinic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkroʊ.mə.tə.n.ɪk/
Tính từ
[sửa]chromatinic /ˈkroʊ.mə.tə.n.ɪk/
- Xem chromatin
Tham khảo
[sửa]- "chromatinic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
chromatinic /ˈkroʊ.mə.tə.n.ɪk/