Bước tới nội dung

chromosomique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁɔ.mɔ.zɔ.mik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực chromosomique
/kʁɔ.mɔ.zɔ.mik/
chromosomiques
/kʁɔ.mɔ.zɔ.mik/
Giống cái chromosomique
/kʁɔ.mɔ.zɔ.mik/
chromosomiques
/kʁɔ.mɔ.zɔ.mik/

chromosomique /kʁɔ.mɔ.zɔ.mik/

  1. Xem chromosome

Tham khảo

[sửa]