chromosome
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkroʊ.mə.ˌsoʊm/
Danh từ
[sửa]chromosome /ˈkroʊ.mə.ˌsoʊm/
- (Sinh vật học) Nhiễm thể, thể nhiễm sắc.
Tham khảo
[sửa]- "chromosome", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kʁɔ.mɔ.zɔm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
chromosome /kʁɔ.mɔ.zɔm/ |
chromosomes /kʁɔ.mɔ.zɔm/ |
chromosome gđ /kʁɔ.mɔ.zɔm/
- (Sinh vật học) nhiễm sắc thể, thể sắc.
Tham khảo
[sửa]- "chromosome", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)