chromosome
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈkroʊ.mə.ˌsoʊm/
Danh từ
chromosome /ˈkroʊ.mə.ˌsoʊm/
- (Sinh vật học) Nhiễm thể, thể nhiễm sắc.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chromosome”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp

Cách phát âm
- IPA: /kʁɔ.mɔ.zɔm/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| chromosome /kʁɔ.mɔ.zɔm/ |
chromosomes /kʁɔ.mɔ.zɔm/ |
chromosome gđ /kʁɔ.mɔ.zɔm/
- (Sinh vật học) nhiễm sắc thể, thể sắc.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chromosome”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)