chroniquer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kʁɔ.ni.ke/
Nội động từ
[sửa]chroniquer nội động từ /kʁɔ.ni.ke/
Tham khảo
[sửa]- "chroniquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
chroniquer nội động từ /kʁɔ.ni.ke/