Bước tới nội dung

chronographic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkrɑː.nə.ˌɡræ.f.ɪk/

Tính từ

[sửa]

chronographic /ˈkrɑː.nə.ˌɡræ.f.ɪk/

  1. Xem chronograph

Tham khảo

[sửa]