chronographic
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkrɑː.nə.ˌɡræ.f.ɪk/
Tính từ[sửa]
chronographic /ˈkrɑː.nə.ˌɡræ.f.ɪk/
- Xem chronograph
Tham khảo[sửa]
- "chronographic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
chronographic /ˈkrɑː.nə.ˌɡræ.f.ɪk/