chrysanthème
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
chrysanthème /kʁi.zɑ̃.tɛm/ |
chrysanthèmes /kʁi.zɑ̃.tɛm/ |
chrysanthème gđ
- Cúc (cây, hoa).
Tham khảo
[sửa]- "chrysanthème", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)