chuầng tlâu bò

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt trung cổ[sửa]

Danh từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. chuồng trâu bò.

Hậu duệ[sửa]

  • Tiếng Việt: chuồng trâu bò

Tham khảo[sửa]