Bước tới nội dung

trâu bò

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨəw˧˧ ɓɔ̤˨˩tʂəw˧˥ ɓɔ˧˧tʂəw˧˧ ɓɔ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂəw˧˥ ɓɔ˧˧tʂəw˧˥˧ ɓɔ˧˧

Danh từ

[sửa]

trâu bò

  1. Trâu, nuôi để lấy sức kéo (nói khái quát).
    Chăn nuôi trâu bò.

Tham khảo

[sửa]
  • Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam