churlishly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃɜː.lɪʃ.li/

Phó từ[sửa]

churlishly /ˈtʃɜː.lɪʃ.li/

  1. Thô lỗ, xấc xược.

Tham khảo[sửa]