ciboulette
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /si.bu.lɛt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ciboulette /si.bu.lɛt/ |
ciboulette /si.bu.lɛt/ |
ciboulette gc /si.bu.lɛt/
- (Thực vật học) Hành búi.
Tham khảo
[sửa]- "ciboulette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)