ciguë

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
ciguë
/si.ɡy/
ciguës
/si.ɡy/

ciguë gc /si.ɡy/

  1. (Thực vật học) Cây độc cần.
  2. Chất độc cần.

Tham khảo[sửa]