Bước tới nội dung

cil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
cil
/sil/
cils
/sil/

cil /sil/

  1. Lông mi.
  2. (Động vật học) Tiêm mao.
    Cils vibratiles — tiêm mao rung động

Tham khảo