ciller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

ciller ngoại động từ /si.je/

  1. Nháy (mắt).

Nội động từ[sửa]

ciller nội động từ /si.je/

  1. Nháy mắt.
    personne n'ose ciller devant lui — không ai dám cựa quậy trước mặt ông ta

Tham khảo[sửa]