cime
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
cime gc
- Ngọn, đỉnh.
- Cime de la montagne — đỉnh núi
- Cime des arbres — ngọn cây
- (Nghĩa bóng) Đỉnh cao.
- Cime de la pensée — đỉnh cao của tư tưởng
Từ đồng âm[sửa]
Tham khảo[sửa]