cime
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cime /sim/ |
cimes /sim/ |
cime gc
- Ngọn, đỉnh.
- Cime de la montagne — đỉnh núi
- Cime des arbres — ngọn cây
- (Nghĩa bóng) Đỉnh cao.
- Cime de la pensée — đỉnh cao của tư tưởng
Từ đồng âm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "cime", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)