Bước tới nội dung

cintré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛ̃t.ʁe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cintré
/sɛ̃t.ʁe/
cintrés
/sɛ̃t.ʁe/
Giống cái cintrée
/sɛ̃t.ʁe/
cintrées
/sɛ̃t.ʁe/

cintré /sɛ̃t.ʁe/

  1. (Thông tục) Điên.

Tham khảo

[sửa]