Bước tới nội dung

cipolin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.pɔ.lɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cipolin
/si.pɔ.lɛ̃/
cipolin
/si.pɔ.lɛ̃/

cipolin /si.pɔ.lɛ̃/

  1. (Khoáng vật học) Xipolin.

Tham khảo

[sửa]