circinately
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɜː.sə.ˌneɪt.li/
Phó từ
[sửa]circinately /ˈsɜː.sə.ˌneɪt.li/
- Xem circinate
Tham khảo
[sửa]- "circinately", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
circinately /ˈsɜː.sə.ˌneɪt.li/