Bước tới nội dung

circinately

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɜː.sə.ˌneɪt.li/

Phó từ

[sửa]

circinately /ˈsɜː.sə.ˌneɪt.li/

  1. Xem circinate

Tham khảo

[sửa]