Bước tới nội dung

circonflexe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực circonflexe
/siʁ.kɔ̃.flɛks/
circonflexes
/siʁ.kɔ̃.flɛks/
Giống cái circonflexe
/siʁ.kɔ̃.flɛks/
circonflexes
/siʁ.kɔ̃.flɛks/

circonflexe /siʁ.kɔ̃.flɛks/

  1. (Accent circonflexe) Dấu mũ.
  2. () Hình dấu mũ.
    Sourcils circonflexes — đường mày hình dấu mũ

Tham khảo

[sửa]