circonflexe
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | circonflexe /siʁ.kɔ̃.flɛks/ |
circonflexes /siʁ.kɔ̃.flɛks/ |
Giống cái | circonflexe /siʁ.kɔ̃.flɛks/ |
circonflexes /siʁ.kɔ̃.flɛks/ |
circonflexe /siʁ.kɔ̃.flɛks/
Tham khảo
[sửa]- "circonflexe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)