circulairement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /siʁ.ky.lɛʁ.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]circulairement /siʁ.ky.lɛʁ.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "circulairement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
circulairement /siʁ.ky.lɛʁ.mɑ̃/