circumnavigate
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /.ˈnæ.və.ˌɡeɪt/
Ngoại động từ
circumnavigate ngoại động từ /.ˈnæ.və.ˌɡeɪt/
- Đi vòng quanh (trái đất... ) bằng đường biển.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “circumnavigate”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)