Bước tới nội dung

circumstellar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɜː.kᵊm.ˈstɛ.lɜː/

Tính từ

[sửa]

circumstellar /ˌsɜː.kᵊm.ˈstɛ.lɜː/

  1. cạnh một ngôi sao.

Tham khảo

[sửa]