Bước tới nội dung

cistercien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sis.tɛʁ.sjɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cistercien
/sis.tɛʁ.sjɛ̃/
cisterciens
/sis.tɛʁ.sjɛ̃/
Giống cái cistercienne
/sis.tɛʁ.sjɛn/
cisterciens
/sis.tɛʁ.sjɛ̃/

cistercien /sis.tɛʁ.sjɛ̃/

  1. (Tôn giáo) (thuộc) dòng Xi-tô.
    Moine cistercien — thầy tu dòng Xi-tô

Tham khảo

[sửa]