civilisateur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /si.vi.li.za.tœʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | civilisateur /si.vi.li.za.tœʁ/ |
civilisateur /si.vi.li.za.tœʁ/ |
Giống cái | civilisatrice /si.vi.li.zat.ʁis/ |
civilisatrice /si.vi.li.zat.ʁis/ |
civilisateur /si.vi.li.za.tœʁ/
- Khai hóa.
- Rôle civilisateur — vai trò khai hóa
Tham khảo
[sửa]- "civilisateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)