Bước tới nội dung

civilisateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.vi.li.za.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực civilisateur
/si.vi.li.za.tœʁ/
civilisateur
/si.vi.li.za.tœʁ/
Giống cái civilisatrice
/si.vi.li.zat.ʁis/
civilisatrice
/si.vi.li.zat.ʁis/

civilisateur /si.vi.li.za.tœʁ/

  1. Khai hóa.
    Rôle civilisateur — vai trò khai hóa

Tham khảo

[sửa]