civique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /si.vik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | civique /si.vik/ |
civiques /si.vik/ |
Giống cái | civique /si.vik/ |
civiques /si.vik/ |
civique /si.vik/
- Xem citoyen I
- Droits civiques — quyền công dân
- Instruction civique — giáo dục công dân
- Garde civique — vệ quốc quân.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "civique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)