Bước tới nội dung

antipatriotique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực antipatriotiques
/ɑ̃.ti.pat.ʁi.ɔ.tik/
antipatriotiques
/ɑ̃.ti.pat.ʁi.ɔ.tik/
Giống cái antipatriotiques
/ɑ̃.ti.pat.ʁi.ɔ.tik/
antipatriotiques
/ɑ̃.ti.pat.ʁi.ɔ.tik/

antipatriotique

  1. Phi tổ quốc, trái với quyền lợi tổ quốc.

Tham khảo

[sửa]