antipatriotique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | antipatriotiques /ɑ̃.ti.pat.ʁi.ɔ.tik/ |
antipatriotiques /ɑ̃.ti.pat.ʁi.ɔ.tik/ |
Giống cái | antipatriotiques /ɑ̃.ti.pat.ʁi.ɔ.tik/ |
antipatriotiques /ɑ̃.ti.pat.ʁi.ɔ.tik/ |
antipatriotique
Tham khảo
[sửa]- "antipatriotique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)