Bước tới nội dung

cléricalisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kle.ʁi.ka.lizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cléricalisme
/kle.ʁi.ka.lizm/
cléricalisme
/kle.ʁi.ka.lizm/

cléricalisme /kle.ʁi.ka.lizm/

  1. Chủ nghĩa tăng lữ.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]