Bước tới nội dung

clad

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

clad ngoại động từ, clothed, (từ cổ,nghĩa cổ) clad

  1. Mặc quần áo cho.
    to clothe a child — mặc quần áo cho em bé
  2. Phủ, che phủ.
    the trees were clothed in silver frost — cây cối bị phủ sương giá bạc trắng

Tham khảo

[sửa]