Bước tới nội dung

clamecer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

clamecer nội động từ /klam.se/

  1. (Thông tục) Ngoẻo.

Tham khảo

[sửa]