ngoẻo
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋwɛ̰w˧˩˧ | ŋwɛw˧˩˨ | ŋwɛw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋwɛw˧˩ | ŋwɛ̰ʔw˧˩ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
[sửa]Động từ
[sửa]ngoẻo
- Chết (thtục).
- Con chó đã ngoẻo rồi.
Tham khảo
[sửa]- "ngoẻo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)