Bước tới nội dung

clanique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực clanique
/kla.nik/
clanique
/kla.nik/
Giống cái clanique
/kla.nik/
clanique
/kla.nik/

clanique /kla.nik/

  1. Xem clan
    Tradition clanique — truyền thống thị tộc

Tham khảo

[sửa]