Bước tới nội dung

clan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

clan /ˈklæn/

  1. Thị tộc.
  2. Bè đảng, phe cánh.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
clan
/klɑ̃/
clans
/klɑ̃/

clan /klɑ̃/

  1. Thị tộc.
  2. Phe, phái, , cánh.
    Le clan des romantiques — phái lãng mạn

Tham khảo

[sửa]