clan
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈklæn/
Danh từ[sửa]
clan /ˈklæn/
Tham khảo[sửa]
- "clan". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /klɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
clan /klɑ̃/ |
clans /klɑ̃/ |
clan gđ /klɑ̃/
Tham khảo[sửa]
- "clan". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)