clapotage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

clapotage

  1. (Y học) Tiếng óc ách.
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Như clapotement.

Tham khảo[sửa]