Bước tới nội dung

clapoter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kla.pɔ.te/

Nội động từ

[sửa]

clapoter nội động từ /kla.pɔ.te/

  1. Vỗ bập bềnh.
    Mer qui clapote — biển vỗ bập bềnh

Tham khảo

[sửa]