Bước tới nội dung

bập bềnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓə̰ʔp˨˩ ɓə̤jŋ˨˩ɓə̰p˨˨ ɓen˧˧ɓəp˨˩˨ ɓəːn˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓəp˨˨ ɓeŋ˧˧ɓə̰p˨˨ ɓeŋ˧˧

Từ tương tự

Phó từ

bập bềnh trgt.

  1. Nói vật trôi trên mặt nước.
    Gỗ trôi bập bềnh trên mặt sông
  2. Trôi nổi, không yên chỗ.
    Nửa mạn phong ba, luống bập bềnh (Hồ Xuân Hương)

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]