Bước tới nội dung

clappement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /klap.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
clappement
/klap.mɑ̃/
clappements
/klap.mɑ̃/

clappement /klap.mɑ̃/

  1. Tiếng tặc lưỡi.

Tham khảo

[sửa]