clappement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /klap.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
clappement /klap.mɑ̃/ |
clappements /klap.mɑ̃/ |
clappement gđ /klap.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "clappement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)