Bước tới nội dung

claquante

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kla.kɑ̃t/

Tính từ

[sửa]

claquante /kla.kɑ̃t/

  1. (Thông tục) Gây mệt, mệt.
    Travail claquant — công việc mệt

Tham khảo

[sửa]