Bước tới nội dung

claquette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kla.kɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
claquette
/kla.kɛt/
claquettes
/kla.kɛt/

claquette gc /kla.kɛt/

  1. Cái phách (để đánh nhịp).
  2. (Số nhiều) Điệu nhảy claket (cũng danse à claquettes).

Tham khảo

[sửa]