claquette
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kla.kɛt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
claquette /kla.kɛt/ |
claquettes /kla.kɛt/ |
claquette gc /kla.kɛt/
Tham khảo
[sửa]- "claquette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)