Bước tới nội dung

clarine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kla.ʁin/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
clarine
/kla.ʁin/
clarines
/kla.ʁin/

clarine gc /kla.ʁin/

  1. Lục lạc (đeo ở cổ bò... ).

Tham khảo

[sửa]