Bước tới nội dung

claustrophobically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌklɔs.trə.ˈfoʊ.bɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

claustrophobically /ˌklɔs.trə.ˈfoʊ.bɪ.kəl.li/

  1. Xem claustrophobic

Tham khảo

[sửa]