clavicytheria
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]clavicytherium + -ia.
Cách phát âm
[sửa]- (RP) IPA(ghi chú): /ˌklæv.ə.saɪˈθɪə.ɹɪ.ə/
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˌklæv.ə.saɪˈθɪə.ɹi.ə/
- Tách âm: clav‧i‧cy‧ther‧ia
Danh từ
[sửa]clavicytheria
- Dạng số nhiều của clavicytherium.